Có 2 kết quả:

连续犯 lián xù fàn ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄈㄢˋ連續犯 lián xù fàn ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄈㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) successive offenses
(2) serial crime

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) successive offenses
(2) serial crime

Bình luận 0